Xe nâng hàng Yale động cơ diesel 1.5 – 15.0 tấn,
Ngày
nay, với sự phát triển không ngừng của ngành chế tạo động cơ đốt trong đặc biệt
là những cải tiến lớn mang tính chất bước ngoặc của động cơ diesel đã khẳng định
vị vai trò quan trọng của dòng động cơ diesel công nghiệp. Động cơ diesel giờ
đây đã xuất hiện trong tất cả các máy thiết bị và trở thành động cơ được ưa chuộng
nhất thế giới.
![]() |
Xe nâng Yale diesel 1.5 - 15.0 tấn |
Trong
xu thế chung đó, xe nâng hàng động cơ diesel là sản phẩm được khách hàng ưa chuộng
nhất. Tận dụng được những ưu điểm của động cơ diesel như: độ bền cao, tiết kiệm
nhiên liệu, khí thải ngày càng được cải thiện, khả năng sinh công lớn… đã mang
lại những ưu điểm tuyệt vời cho xe nâng hàng động cơ diesel.
Xe nâng hàng động cơ diesel 1.5 – 3.5 tấn,
Hãng
Yale Forklift đã chế tạo dòng xe nâng hàng Yale sử dụng nhiên liệu là dầu
diesel với khả năng nâng hàng từ 1.5 tấn đến 3.5 tấn. Được trang bị động cơ Yanmar
4TNE92 (4xilanh 2659cc công suất 32.8 kW tại 2050 vòng / phút | 150Nm tại 1400
vòng/phút) cho dòng xe nâng tải trọng từ dưới 2 tấn; và động cơ Yanmar 4TNE98 (với
4 xilanh 3319cc công suất 50.6 kW tại 2300 vòng / phút | hoặc 214Nm tại1700
vòng / phút) cho dòng xe nâng hàng 2.5 tấn đến 3.5 tấn, sản phẩm xe nâng Yale
diesel 1.5 – 3.5 tấn là dòng xe nâng được sử dụng phổ biến nhất trong các nhà
máy công nghiệp tại Việt Nam.
![]() |
Xe nâng diesel 1.5 - 3.5 tấn Yale |
Yale Diesel Forklift 1.5 tấn – 3.5 tấn,
Model
|
Designation
|
Capacity
|
Turning Radius
|
Engine
|
GDP15AK
|
Diesel forklift
|
1,500 kg
|
1,975 mm
|
Yanmar 4TNE92
|
GDP18AK
|
Diesel forklift
|
1,750 kg
|
2,010 mm
|
Yanmar 4TNE92
|
GDP20AK
|
Diesel forklift
|
2,000 kg
|
2,040 mm
|
Yanmar 4TNE92
|
GDP25RK
|
Diesel forklift
|
2,500 kg
|
2,210 mm
|
Yanmar 4TNE98
|
GDP30RK
|
Diesel forklift
|
3,000 kg
|
2,305 mm
|
Yanmar 4TNE98
|
GDP35TK
|
Diesel forklift
|
3,500 kg
|
2,355 mm
|
Yanmar 4TNE98
|
Xe nâng diesel Yale 4.0 – 5.5 tấn,
Để
xử lý những kiện hàng nặng từ 4 tấn đến 5.5 tấn, hãng Yale forklift đã cho ra đời
dòng xe nâng hàng Yale 4.0 – 5.5 tấn với động cơ Kubota 3.6L ( 4 xilanh 3620cc;
công suất 57 kW tại 2400 vòng / phút). Được chế tạo nhằm đáp ứng những nhu cầu
nâng hạ nặng nhọc, xe nâng Yale 4 – 5 tấn hứa hẹn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho
các kho hàng Logistics, các xưởng gỗ và nhà máy giấy.
![]() |
Xe nâng hàng 4 - 5 tấn Yale |
Yale Diesel Forklift 4.0 tấn – 5.5 tấn,
Model
|
Capacity
|
Load Centre
|
Lift Height
|
Engine
|
GDP40VX5
|
4,000 kg
|
500 mm
|
6,000 mm
|
Kubota 3.6L Diesel
|
GDP40VX6
|
4,000 kg
|
600 mm
|
6,000 mm
|
Kubota 3.6L Diesel
|
GDP45SVX5
|
4,500 kg
|
500 mm
|
5,300 mm
|
Kubota 3.6L Diesel
|
GDP45VX6
|
4,500 kg
|
600 mm
|
5,900 mm
|
Kubota 3.6L Diesel
|
GDP50VX
|
5,000 kg
|
600 mm
|
5,900 mm
|
Kubota 3.6L Diesel
|
GDP55VX
|
5,500 kg
|
600 mm
|
5,900 mm
|
Kubota 3.6L Diesel
|
Xe nâng Yale động cơ diesel 6 – 7 tấn,
Để
xử lý những khối hàng nặng, nhà chế tạo Yale forklift cho ra đời dòng sản phẩm
xe nâng hàng tải trọng 6 tấn – 7 tấn. Với việc sử dụng động cơ Kubota 3.8L EPA,
Certified Tier 4 interim, Turbodiesel Engine 70 kW @ 2200 rpm; xe nâng hàng
Yale 6 tấn 7 tấn có khả năng sử dụng nhiên liệu tối ưu hơn và góp phần làm giảm
tổng chi phí sở hữu sản phẩm.
![]() |
Xe nâng Yale 6 - 7 tấn Diesel |
Yale Forklift 6 tấn – 7 tấn,
Model
|
Designation
|
Capacity
|
Engine
|
GP135VX
|
Xe nâng 6 tấn
|
6,123 kg
|
Kubota Turbo 3.8L
|
GP155VX
|
Xe nâng 7 tấn
|
7,030 kg
|
Kubota Turbo 3.8L
|
Xe nâng Yale tải trọng lớn 10 – 15 tấn,
Ngoài
ra, hãng Yale forklift cũng cung cấp những dòng xe nâng hàng tải trọng lớn từ
10 tấn đến 15 tấn. Được trang bị động cơ diesel Cummins QSB 6.7 Turbo, 6 xilanh
6700cc, 129 kW @ 2200 rpm; xe nâng Yale 10 tấn – 15 tấn rất thích hợp xử lý những
kiện hàng nặng với tải trọng lớn và những kiện hàng có kích thước cồng kềnh tại
các kho ngoại quang, cảng nội địa và kho hàng Logistics.
![]() |
Xe nâng hàng 10 - 15 tấn Yale |
Xe nâng Yale 10 tấn - 15 tấn,
Model
|
Load Capacity
|
Travel Speed
|
Lift Speed
|
GP230DC
|
10,432 kg
|
32 km/h
|
94.5 mm/s
|
GP250DC
|
11,339 kg
|
32 km/h
|
94.5 mm/s
|
GP280DC
|
12,700 kg
|
32 km/h
|
94.5 mm/s
|
GP300EC
|
13,607 kg
|
28 km/h
|
98.4 mm/s
|
GP330EC
|
14,968 kg
|
28 km/h
|
98.4 mm/s
|
GP360EC
|
16,329 kg
|
27.8 km/h
|
98.4 mm/s
|